Có 1 kết quả:

概念依存模型 gài niàn yī cún mó xíng ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧ ㄘㄨㄣˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

conceptual dependency model